ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accompaniment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accompaniment


accompaniment /ə'kʌmpənimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
  (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm

Các câu ví dụ:

1. Instead, chicken feet are just an appetizer, a beer accompaniment, a time-killer - the ultimate treat for snackers.


Xem tất cả câu ví dụ về accompaniment /ə'kʌmpənimənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…