ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accompaniments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accompaniments


accompaniment /ə'kʌmpənimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
  (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…