EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accompanist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accompanist
accompanist /ə'kʌmpənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)
← Xem thêm từ accompaniments
Xem thêm từ accompanists →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
cc
co
com
comp
is
mp
ni
om
pa
pan
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…