EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acculturate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acculturate
acculturate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tiếp biến về văn hoá
← Xem thêm từ accruing
Xem thêm từ acculturation →
Từ vựng liên quan
a
ac
at
ate
cc
cult
ra
rat
rate
ult
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…