EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accumbent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accumbent
accumbent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) áp ngoài; cạp vào
← Xem thêm từ acculturation
Xem thêm từ accumulable →
Từ vựng liên quan
a
ac
be
ben
bent
cc
cum
en
ent
mb
mbe
nt
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…