ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accumulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accumulate


accumulate /ə'kju:mjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
to accumulate capital → tích luỹ vốn
to accumulate good experience → tích luỹ những kinh nghiệm hay
garbage accumulated → rác rưởi chất đống lên
  làm giàu, tích của
  thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

@accumulate
  (Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)

@accumulate
  tích luỹ, tụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…