EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accumulative carry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accumulative carry
accumulative carry
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) số nhớ tích lũy
← Xem thêm từ accumulative
Xem thêm từ accumulatively →
Từ vựng liên quan
a
ac
accumulative
at
car
carry
cc
cum
cumulative
la
lat
lati
mu
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…