ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ addrest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng addrest


address /ə'dres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa chỉ
  bài nói chuyện, diễn văn
  cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện
  sự khéo léo, sự khôn ngoan
  (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh
to pay one's addresses to a lady → tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà
  (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng

ngoại động từ


  đề địa chỉ
to a letter → đề địa chỉ trên một bức thư
  gửi
to address a letter to somebody → gửi một bức thư cho ai
  xưng hô, gọi
how to address an ambassador → xưng hô như thế nào với một đại sứ
  nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho
to oneself to someone → nói với ai; viết (thư) cho ai
to address an audience → nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả
  to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý
to address oneself to a task → toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ
  (thể dục,thể thao) nhắm
to address the ball → nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)

@address
  (Tech) địa chỉ; vị trí; định đia chỉ, định vị (d/đ)

@address
  địa chỉ
  current a. địa chỉ hiện đại
  fast a. địa chỉ cố định
  floating a. địa chỉ di động
  start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát]
  zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…