EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
addressless instruction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
addressless instruction
addressless instruction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉ thị không địa chỉ
← Xem thêm từ addressings
Xem thêm từ addrest →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
address
dd
dress
in
ins
inst
instruct
instruction
ion
less
on
re
res
ru
ruc
ruction
sl
ss
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…