EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adeptness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adeptness
adeptness
Phát âm
Ý nghĩa
xem adept
← Xem thêm từ adeptly
Xem thêm từ adepts →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adept
dep
dept
ep
pt
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…