EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
administrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
administrate
administrate /əd'ministreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
← Xem thêm từ administrants
Xem thêm từ administration →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
at
ate
dm
in
is
mi
min
mini
minis
ni
ra
rat
rate
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…