ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affectation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affectation


affectation /,æfek'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
  sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
all ship whatever their affectation → tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì

Các câu ví dụ:

1. While "sang" can be a pose or affectation, despondency among a segment of educated young people is a genuine concern for President Xi Jinping and his government, which prizes stability.


Xem tất cả câu ví dụ về affectation /,æfek'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…