EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affectively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affectively
affectively
Phát âm
Ý nghĩa
xem affective
← Xem thêm từ affective
Xem thêm từ affectivities →
Từ vựng liên quan
a
affect
affective
ec
ect
el
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…