EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affectivities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affectivities
affectivity /,æfek'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ xúc động
← Xem thêm từ affectively
Xem thêm từ affectivity →
Từ vựng liên quan
a
affect
ec
ect
it
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…