ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affirmation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affirmation


affirmation /,æfə:'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết
  lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết
  (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn

@affirmation
  (Tech) khẳng định (d)

@affirmation
  sự khẳng định, điều khẳng định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…