Câu ví dụ:
After she returned to her room, he came at 1 a.
Nghĩa của câu:Sau khi cô trở về phòng, anh đến lúc 1 giờ sáng.
she
Ý nghĩa
@she /ʃi:/
* đại từ
- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
=she sings beautifully+ chị ấy hát hay
- nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
=she sails tomorrow+ ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
- người đàn bà, chị
=she of the black hair+ người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
* danh từ
- đàn bà, con gái
=is the child a he or a she?+ đứa bé là con trai hay con gái?
=the not impossible she+ người có thể yêu được
- con cái
=a litter of two shes and a he+ một ổ hai con cái và một con đực
- (trong từ ghép chỉ động vật) cái
=she-goat+ dê cái
=she-ass+ lừa cái