EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afterimage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afterimage
afterimage /'ɑ:ftər,imidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dư ảnh
← Xem thêm từ aftergrowth
Xem thêm từ afterimages →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
age
er
ft
image
ma
mag
mage
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…