EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aggiornamento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aggiornamento
aggiornamento
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều aggiornamentos
sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo
← Xem thêm từ ages
Xem thêm từ agglomerant →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amen
ament
en
ent
gi
me
men
name
nt
or
ornament
rn
rna
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…