ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggiornamento

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggiornamento


aggiornamento

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều aggiornamentos
  sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…