ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agglomerated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agglomerated


agglomerate /ə'glɔmərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tích tụ, chất đống
  (hoá học) kết tụ

danh từ


  địa khối liên kết
  (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết
  (hoá học) khối kết tụ

động từ


  tích tụ lại, chất đống lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…