ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Agricultural subsidies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Agricultural subsidies


Agricultural subsidies

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khoản trợ cấp nông nghiệp.
+ Khoản tiền trả cho nông dân với mục đích khuyến khích sản xuất lương thực thực phẩm và trợ giúp thu nhập của nông dân.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…