ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agricultures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agricultures


agriculture /'ægrikʌltʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nông nghiệp
Broad of Agriculture
  bộ nông nghiệp (ở Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…