ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ algebraically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng algebraically


algebraically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về phương diện đại số, theo phương pháp đại số

  một cách đại số

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…