EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allocates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allocates
Allocate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân bổ, ấn định
← Xem thêm từ allocated main memory
Xem thêm từ allocating →
Từ vựng liên quan
a
all
Allocate
allocate
at
ate
cat
cate
lo
loca
locate
locates
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…