EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpha radiation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpha radiation
alpha radiation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phát ra các tia alpha
← Xem thêm từ alpha photographic
Xem thêm từ alpha ray →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
alp
alpha
at
ha
ion
lp
on
ra
rad
radiation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…