EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpha photographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpha photographic
alpha photographic
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thuộc chụp ảnh anfa
← Xem thêm từ alpha particles
Xem thêm từ alpha radiation →
Từ vựng liên quan
a
alp
alpha
graph
graphic
ha
hi
ho
hot
ic
lp
ot
phi
phot
photo
photograph
photographic
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…