EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alternipetalous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alternipetalous
alternipetalous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cánh tràng so le
← Xem thêm từ alternion
Xem thêm từ alterniphyllous →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
er
eta
lo
ni
nip
ou
pe
pet
petal
petalous
rn
ta
tern
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…