ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ameliorated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ameliorated


ameliorate /ə'mi:ljəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tốt hơn, cải thiện

nội động từ


  trở nên tốt hơn, được cải thiện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…