EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amelioration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amelioration
amelioration /ə,mi:ljə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện
← Xem thêm từ ameliorating
Xem thêm từ ameliorations →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
at
el
ion
li
me
melioration
on
or
ora
oration
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…