EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphibivalent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphibivalent
amphibivalent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lưỡng trị; kép
← Xem thêm từ amphibiousness
Xem thêm từ amphiblastic →
Từ vựng liên quan
a
ale
AM
am
amp
bi
bivalent
en
ent
hi
lent
mp
nt
phi
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…