ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amphitheatre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amphitheatre


amphitheatre /'æmfi,θiətə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giảng đường (có bậc)
  (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)
  (sử học) đài vòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…