ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amusement park

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amusement park


amusement park

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…