ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anaesthetist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anaesthetist


anaesthetist /æ'ni:sθitist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) người gây mê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…