ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ancestor-worship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ancestor-worship


ancestor-worship /'ænsistə,wə:ʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thờ phụng tổ tiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…