ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anchoret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anchoret


anchoret /'æɳkəret/ (anchoret) /'æɳkərait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở ẩn, ẩn sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…