EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchoretic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchoretic
anchoretic /,æɳkə'retik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt
an anchoretic life
→ cuộc đời ẩn dật
← Xem thêm từ anchoret
Xem thêm từ anchoring →
Từ vựng liên quan
a
an
anchor
anchoret
ch
chore
ho
ic
or
ore
re
ret
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…