EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchoresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchoresses
anchoress /'æɳkəris/ (ancress) /'æɳkris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ
← Xem thêm từ anchoress
Xem thêm từ anchoret →
Từ vựng liên quan
a
an
anchor
anchoress
ch
chore
chores
esse
ho
or
ore
ores
re
res
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…