EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annihilating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annihilating
annihilate /ə'naiəleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
← Xem thêm từ annihilates
Xem thêm từ annihilation →
Từ vựng liên quan
a
an
at
hi
hila
in
la
lat
lati
latin
ni
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…