ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annihilation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annihilation


annihilation /ə,naiə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
  (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)

@annihilation
  sự linh hoá, sự làm không

@annihilation
  (đại số) linh hoá tử, cái làm không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…