EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annihilationism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annihilationism
annihilationism /ə,naiə'leiʃənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân)
← Xem thêm từ annihilation
Xem thêm từ annihilationist →
Từ vựng liên quan
a
an
annihilation
at
hi
hila
ion
is
ism
la
lat
lati
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…