EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
answering machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
answering machine
answering machine
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy trả lời (điện thoại)
← Xem thêm từ answering equipment
Xem thêm từ answerphone →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
answer
answering
ch
chin
chine
er
erin
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
ri
ring
sw
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…