EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antelabrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antelabrum
antelabrum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mảnh trước môi
← Xem thêm từ anteing
Xem thêm từ antelocation →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
ant
ante
br
el
la
lab
labrum
nt
ru
rum
tel
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…