EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antelocation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antelocation
antelocation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chuyển vị trí lên trước
← Xem thêm từ antelabrum
Xem thêm từ antelope →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
at
cat
cation
el
ion
lo
loca
location
nt
oc
on
tel
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…