EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antemarginal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antemarginal
antemarginal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước mép (lá)
← Xem thêm từ antelopes
Xem thêm từ antemeridian →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
em
EMA
gi
gin
in
ma
mar
margin
Marginal
marginal
nt
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…