EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthophilous
anthophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) thích hoa, kiếm ăn ở hoa
← Xem thêm từ anthophagy
Xem thêm từ anthophily →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
hi
ho
hop
Ilo
ilo
lo
nt
nth
op
ou
phi
tho
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…