EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthropogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthropogenesis
anthropogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc nghiên cứu nguồn gốc loài người
← Xem thêm từ anthropogeneses
Xem thêm từ anthropogenetic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anthrop
en
gen
gene
genes
genesis
is
nt
nth
op
po
poge
si
sis
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…