EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthropography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthropography
anthropography /,ænθrə'pɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa lý nhân văn
← Xem thêm từ anthropographies
Xem thêm từ anthropoid →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anthrop
graph
nt
nth
op
po
ra
rap
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…