EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-jamming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-jamming
anti-jamming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(radio) sự chống nhiễu
* tính từ
chống nhiễu
← Xem thêm từ anti-isomorphism
Xem thêm từ anti-knock →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
an
ant
anti
in
jam
jamming
mi
min
ming
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…