EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-knock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-knock
anti-knock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ
← Xem thêm từ anti-jamming
Xem thêm từ anti-missile →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
kn
knock
no
nock
nt
oc
ock
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…