EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-missile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-missile
anti-missile /'ænti'misail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) chống tên lửa
← Xem thêm từ anti-knock
Xem thêm từ anti-nazi →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
is
mi
mis
miss
missile
nt
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…