EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticlockwise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticlockwise
anticlockwise
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ngược chiều kim đồng hồ
ngược chiều kim đồng hồ
← Xem thêm từ anticlines
Xem thêm từ anticoagulant →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
clock
clockwise
ic
is
kw
lo
lock
nt
oc
ock
se
ti
tic
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…